Có 2 kết quả:

同調 tóng diào ㄊㄨㄥˊ ㄉㄧㄠˋ同调 tóng diào ㄊㄨㄥˊ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) same tone
(2) in agreement with
(3) homology (invariant of a topological space in math.)

Bình luận 0